XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
330 |
Giải sáu |
4786 |
8703 |
4401 |
Giải năm |
5574 |
Giải tư |
62612 |
44307 |
11180 |
20906 |
00264 |
47844 |
74430 |
Giải ba |
09414 |
93833 |
Giải nhì |
15229 |
Giải nhất |
32623 |
Đặc biệt |
971491 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
86 |
03 |
01 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
12 |
07 |
80 |
06 |
64 |
44 |
30 |
Giải ba |
14 |
33 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
330 |
Giải sáu |
786 |
703 |
401 |
Giải năm |
574 |
Giải tư |
612 |
307 |
180 |
906 |
264 |
844 |
430 |
Giải ba |
414 |
833 |
Giải nhì |
229 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
491 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
03 |
06 |
07 |
12 |
14 |
29 |
30 |
30 |
33 |
41 |
44 |
64 |
74 |
80 |
86 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 03, 06, 07 |
1 |
12, 14 |
2 |
29 |
3 |
30, 30, 33 |
4 |
41, 44 |
5 |
|
6 |
64 |
7 |
74 |
8 |
80, 86 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 30, 80 |
1 |
01, 41, 91 |
2 |
12 |
3 |
03, 33 |
4 |
14, 44, 64, 74 |
5 |
|
6 |
06, 86 |
7 |
07 |
8 |
|
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác