XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
787 |
Giải sáu |
8976 |
6872 |
6091 |
Giải năm |
2026 |
Giải tư |
89557 |
40449 |
43835 |
42612 |
91608 |
33697 |
20965 |
Giải ba |
38230 |
68204 |
Giải nhì |
77020 |
Giải nhất |
97930 |
Đặc biệt |
373572 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
76 |
72 |
91 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
57 |
49 |
35 |
12 |
08 |
97 |
65 |
Giải ba |
30 |
04 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
787 |
Giải sáu |
976 |
872 |
091 |
Giải năm |
026 |
Giải tư |
557 |
449 |
835 |
612 |
608 |
697 |
965 |
Giải ba |
230 |
204 |
Giải nhì |
020 |
Giải nhất |
930 |
Đặc biệt |
572 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
08 |
12 |
20 |
21 |
26 |
30 |
30 |
35 |
49 |
57 |
65 |
72 |
72 |
76 |
87 |
91 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 08 |
1 |
12 |
2 |
20, 21, 26 |
3 |
30, 30, 35 |
4 |
49 |
5 |
57 |
6 |
65 |
7 |
72, 72, 76 |
8 |
87 |
9 |
91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 30 |
1 |
21, 91 |
2 |
12, 72, 72 |
3 |
|
4 |
04 |
5 |
35, 65 |
6 |
26, 76 |
7 |
57, 87, 97 |
8 |
08 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác