XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
619 |
Giải sáu |
9994 |
5627 |
2100 |
Giải năm |
9046 |
Giải tư |
69464 |
54234 |
74838 |
58652 |
87596 |
47312 |
92737 |
Giải ba |
31968 |
48136 |
Giải nhì |
73614 |
Giải nhất |
32813 |
Đặc biệt |
932093 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
94 |
27 |
00 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
64 |
34 |
38 |
52 |
96 |
12 |
37 |
Giải ba |
68 |
36 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
619 |
Giải sáu |
994 |
627 |
100 |
Giải năm |
046 |
Giải tư |
464 |
234 |
838 |
652 |
596 |
312 |
737 |
Giải ba |
968 |
136 |
Giải nhì |
614 |
Giải nhất |
813 |
Đặc biệt |
093 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
12 |
13 |
14 |
19 |
27 |
27 |
34 |
36 |
37 |
38 |
46 |
52 |
64 |
68 |
93 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
12, 13, 14, 19 |
2 |
27, 27 |
3 |
34, 36, 37, 38 |
4 |
46 |
5 |
52 |
6 |
64, 68 |
7 |
|
8 |
|
9 |
93, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
|
2 |
12, 52 |
3 |
13, 93 |
4 |
14, 34, 64, 94 |
5 |
|
6 |
36, 46, 96 |
7 |
27, 27, 37 |
8 |
38, 68 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/11/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác