XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
803 |
Giải sáu |
1080 |
8890 |
8525 |
Giải năm |
9703 |
Giải tư |
88692 |
84830 |
75713 |
76906 |
37647 |
74984 |
08588 |
Giải ba |
76053 |
27427 |
Giải nhì |
43086 |
Giải nhất |
33213 |
Đặc biệt |
951032 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
80 |
90 |
25 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
92 |
30 |
13 |
06 |
47 |
84 |
88 |
Giải ba |
53 |
27 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
803 |
Giải sáu |
080 |
890 |
525 |
Giải năm |
703 |
Giải tư |
692 |
830 |
713 |
906 |
647 |
984 |
588 |
Giải ba |
053 |
427 |
Giải nhì |
086 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
032 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
03 |
06 |
13 |
25 |
26 |
27 |
30 |
32 |
47 |
53 |
80 |
84 |
86 |
88 |
90 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 03, 06 |
1 |
13 |
2 |
25, 26, 27 |
3 |
30, 32 |
4 |
47 |
5 |
53 |
6 |
|
7 |
|
8 |
80, 84, 86, 88 |
9 |
90, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 80, 90 |
1 |
|
2 |
32, 92 |
3 |
03, 03, 13, 53 |
4 |
84 |
5 |
25 |
6 |
06, 26, 86 |
7 |
27, 47 |
8 |
88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác