XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
288 |
Giải sáu |
9166 |
5099 |
7724 |
Giải năm |
6647 |
Giải tư |
53739 |
29171 |
39373 |
60938 |
86765 |
83493 |
25325 |
Giải ba |
88238 |
95321 |
Giải nhì |
76907 |
Giải nhất |
96166 |
Đặc biệt |
683938 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
66 |
99 |
24 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
39 |
71 |
73 |
38 |
65 |
93 |
25 |
Giải ba |
38 |
21 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
288 |
Giải sáu |
166 |
099 |
724 |
Giải năm |
647 |
Giải tư |
739 |
171 |
373 |
938 |
765 |
493 |
325 |
Giải ba |
238 |
321 |
Giải nhì |
907 |
Giải nhất |
166 |
Đặc biệt |
938 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
21 |
24 |
25 |
38 |
38 |
38 |
39 |
47 |
65 |
66 |
66 |
71 |
73 |
88 |
93 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
|
2 |
21, 24, 25 |
3 |
38, 38, 38, 39 |
4 |
47 |
5 |
|
6 |
65, 66, 66 |
7 |
71, 73 |
8 |
88 |
9 |
93, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 71 |
2 |
|
3 |
73, 93 |
4 |
24 |
5 |
25, 65 |
6 |
66, 66 |
7 |
07, 47 |
8 |
38, 38, 38, 88, 98 |
9 |
39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác