XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
385 |
Giải sáu |
9419 |
3968 |
7767 |
Giải năm |
3804 |
Giải tư |
47234 |
88428 |
23559 |
28890 |
83511 |
84330 |
75588 |
Giải ba |
53523 |
71430 |
Giải nhì |
19365 |
Giải nhất |
33160 |
Đặc biệt |
602561 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
19 |
68 |
67 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
34 |
28 |
59 |
90 |
11 |
30 |
88 |
Giải ba |
23 |
30 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
385 |
Giải sáu |
419 |
968 |
767 |
Giải năm |
804 |
Giải tư |
234 |
428 |
559 |
890 |
511 |
330 |
588 |
Giải ba |
523 |
430 |
Giải nhì |
365 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
561 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
11 |
19 |
23 |
28 |
30 |
30 |
34 |
45 |
59 |
61 |
65 |
67 |
68 |
85 |
88 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
11, 19 |
2 |
23, 28 |
3 |
30, 30, 34 |
4 |
45 |
5 |
59 |
6 |
61, 65, 67, 68 |
7 |
|
8 |
85, 88 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 30, 90 |
1 |
11, 61 |
2 |
|
3 |
23 |
4 |
04, 34 |
5 |
45, 65, 85 |
6 |
|
7 |
67 |
8 |
28, 68, 88 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác