XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
789 |
Giải sáu |
0277 |
3583 |
1959 |
Giải năm |
8680 |
Giải tư |
72344 |
50642 |
74263 |
66061 |
57027 |
83184 |
51282 |
Giải ba |
52593 |
51975 |
Giải nhì |
86432 |
Giải nhất |
07314 |
Đặc biệt |
883902 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
77 |
83 |
59 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
44 |
42 |
63 |
61 |
27 |
84 |
82 |
Giải ba |
93 |
75 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
789 |
Giải sáu |
277 |
583 |
959 |
Giải năm |
680 |
Giải tư |
344 |
642 |
263 |
061 |
027 |
184 |
282 |
Giải ba |
593 |
975 |
Giải nhì |
432 |
Giải nhất |
314 |
Đặc biệt |
902 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
14 |
27 |
32 |
42 |
44 |
48 |
59 |
61 |
63 |
75 |
77 |
80 |
82 |
83 |
84 |
89 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
14 |
2 |
27 |
3 |
32 |
4 |
42, 44, 48 |
5 |
59 |
6 |
61, 63 |
7 |
75, 77 |
8 |
80, 82, 83, 84, 89 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
61 |
2 |
02, 32, 42, 82 |
3 |
63, 83, 93 |
4 |
14, 44, 84 |
5 |
75 |
6 |
|
7 |
27, 77 |
8 |
48 |
9 |
59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác