XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
927 |
Giải sáu |
6225 |
5970 |
4678 |
Giải năm |
1613 |
Giải tư |
02467 |
18228 |
18764 |
55687 |
12559 |
68082 |
96897 |
Giải ba |
20993 |
10438 |
Giải nhì |
09303 |
Giải nhất |
03226 |
Đặc biệt |
896523 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
25 |
70 |
78 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
67 |
28 |
64 |
87 |
59 |
82 |
97 |
Giải ba |
93 |
38 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
927 |
Giải sáu |
225 |
970 |
678 |
Giải năm |
613 |
Giải tư |
467 |
228 |
764 |
687 |
559 |
082 |
897 |
Giải ba |
993 |
438 |
Giải nhì |
303 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
523 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
13 |
23 |
25 |
27 |
28 |
38 |
59 |
64 |
67 |
70 |
78 |
82 |
87 |
90 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
13 |
2 |
23, 25, 27, 28 |
3 |
38 |
4 |
|
5 |
59 |
6 |
64, 67 |
7 |
70, 78 |
8 |
82, 87 |
9 |
90, 93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70, 90 |
1 |
|
2 |
82 |
3 |
03, 13, 23, 93 |
4 |
64 |
5 |
25 |
6 |
|
7 |
27, 67, 87, 97 |
8 |
28, 38, 78 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác