XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
403 |
Giải sáu |
0694 |
4763 |
6406 |
Giải năm |
1810 |
Giải tư |
14757 |
62947 |
38921 |
75480 |
12754 |
96621 |
19176 |
Giải ba |
37995 |
85944 |
Giải nhì |
86907 |
Giải nhất |
25588 |
Đặc biệt |
239213 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
94 |
63 |
06 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
57 |
47 |
21 |
80 |
54 |
21 |
76 |
Giải ba |
95 |
44 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
403 |
Giải sáu |
694 |
763 |
406 |
Giải năm |
810 |
Giải tư |
757 |
947 |
921 |
480 |
754 |
621 |
176 |
Giải ba |
995 |
944 |
Giải nhì |
907 |
Giải nhất |
588 |
Đặc biệt |
213 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
06 |
07 |
10 |
13 |
13 |
21 |
21 |
44 |
47 |
54 |
57 |
63 |
76 |
80 |
88 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06, 07 |
1 |
10, 13, 13 |
2 |
21, 21 |
3 |
|
4 |
44, 47 |
5 |
54, 57 |
6 |
63 |
7 |
76 |
8 |
80, 88 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80 |
1 |
21, 21 |
2 |
|
3 |
03, 13, 13, 63 |
4 |
44, 54, 94 |
5 |
95 |
6 |
06, 76 |
7 |
07, 47, 57 |
8 |
88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác