XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
122 |
Giải sáu |
9831 |
0051 |
6755 |
Giải năm |
1722 |
Giải tư |
18303 |
27955 |
43995 |
34299 |
37690 |
16389 |
45419 |
Giải ba |
71421 |
54337 |
Giải nhì |
57630 |
Giải nhất |
83475 |
Đặc biệt |
284469 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
31 |
51 |
55 |
Giải năm |
22 |
Giải tư |
03 |
55 |
95 |
99 |
90 |
89 |
19 |
Giải ba |
21 |
37 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
122 |
Giải sáu |
831 |
051 |
755 |
Giải năm |
722 |
Giải tư |
303 |
955 |
995 |
299 |
690 |
389 |
419 |
Giải ba |
421 |
337 |
Giải nhì |
630 |
Giải nhất |
475 |
Đặc biệt |
469 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
14 |
19 |
21 |
22 |
22 |
30 |
31 |
37 |
51 |
55 |
55 |
69 |
75 |
89 |
90 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
14, 19 |
2 |
21, 22, 22 |
3 |
30, 31, 37 |
4 |
|
5 |
51, 55, 55 |
6 |
69 |
7 |
75 |
8 |
89 |
9 |
90, 95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 90 |
1 |
21, 31, 51 |
2 |
22, 22 |
3 |
03 |
4 |
14 |
5 |
55, 55, 75, 95 |
6 |
|
7 |
37 |
8 |
|
9 |
19, 69, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác