XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
123 |
Giải sáu |
4293 |
8314 |
5814 |
Giải năm |
5225 |
Giải tư |
50052 |
16618 |
97970 |
98007 |
01985 |
29443 |
06586 |
Giải ba |
74876 |
07691 |
Giải nhì |
25862 |
Giải nhất |
96441 |
Đặc biệt |
714730 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
93 |
14 |
14 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
52 |
18 |
70 |
07 |
85 |
43 |
86 |
Giải ba |
76 |
91 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
1 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
123 |
Giải sáu |
293 |
314 |
814 |
Giải năm |
225 |
Giải tư |
052 |
618 |
970 |
007 |
985 |
443 |
586 |
Giải ba |
876 |
691 |
Giải nhì |
862 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
730 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
1 |
14 |
14 |
18 |
23 |
25 |
30 |
43 |
52 |
62 |
70 |
76 |
79 |
85 |
86 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
1 , 14, 14, 18 |
2 |
23, 25 |
3 |
30 |
4 |
43 |
5 |
52 |
6 |
62 |
7 |
70, 76, 79 |
8 |
85, 86 |
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
1 , 30, 70 |
1 |
91 |
2 |
52, 62 |
3 |
23, 43, 93 |
4 |
14, 14 |
5 |
25, 85 |
6 |
76, 86 |
7 |
07 |
8 |
18 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác