XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
130 |
Giải sáu |
9615 |
7431 |
1327 |
Giải năm |
1856 |
Giải tư |
90577 |
69945 |
30076 |
88385 |
19515 |
41020 |
61461 |
Giải ba |
56237 |
94922 |
Giải nhì |
69058 |
Giải nhất |
51178 |
Đặc biệt |
797783 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
15 |
31 |
27 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
77 |
45 |
76 |
85 |
15 |
20 |
61 |
Giải ba |
37 |
22 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
130 |
Giải sáu |
615 |
431 |
327 |
Giải năm |
856 |
Giải tư |
577 |
945 |
076 |
385 |
515 |
020 |
461 |
Giải ba |
237 |
922 |
Giải nhì |
058 |
Giải nhất |
178 |
Đặc biệt |
783 |
Lô tô trực tiếp |
15 |
15 |
20 |
22 |
27 |
30 |
31 |
37 |
45 |
56 |
58 |
61 |
76 |
77 |
78 |
83 |
85 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 15 |
2 |
20, 22, 27 |
3 |
30, 31, 37 |
4 |
45 |
5 |
56, 58 |
6 |
61 |
7 |
76, 77, 78 |
8 |
83, 85 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30 |
1 |
31, 61 |
2 |
22 |
3 |
83 |
4 |
|
5 |
15, 15, 45, 85 |
6 |
56, 76 |
7 |
27, 37, 77 |
8 |
58, 78 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác