XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
071 |
Giải sáu |
7033 |
7682 |
1125 |
Giải năm |
0507 |
Giải tư |
28101 |
68819 |
86525 |
45312 |
49463 |
62860 |
95669 |
Giải ba |
61004 |
83377 |
Giải nhì |
38523 |
Giải nhất |
70169 |
Đặc biệt |
187824 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
33 |
82 |
25 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
01 |
19 |
25 |
12 |
63 |
60 |
69 |
Giải ba |
04 |
77 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
071 |
Giải sáu |
033 |
682 |
125 |
Giải năm |
507 |
Giải tư |
101 |
819 |
525 |
312 |
463 |
860 |
669 |
Giải ba |
004 |
377 |
Giải nhì |
523 |
Giải nhất |
169 |
Đặc biệt |
824 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
07 |
12 |
19 |
23 |
24 |
25 |
25 |
33 |
34 |
60 |
63 |
69 |
69 |
71 |
77 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 07 |
1 |
12, 19 |
2 |
23, 24, 25, 25 |
3 |
33, 34 |
4 |
|
5 |
|
6 |
60, 63, 69, 69 |
7 |
71, 77 |
8 |
82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
01, 71 |
2 |
12, 82 |
3 |
23, 33, 63 |
4 |
04, 24, 34 |
5 |
25, 25 |
6 |
|
7 |
07, 77 |
8 |
|
9 |
19, 69, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác