XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
172 |
Giải sáu |
9652 |
3765 |
8515 |
Giải năm |
8948 |
Giải tư |
90813 |
07047 |
22077 |
73458 |
75165 |
80969 |
22518 |
Giải ba |
07194 |
90669 |
Giải nhì |
13230 |
Giải nhất |
92302 |
Đặc biệt |
195571 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
52 |
65 |
15 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
13 |
47 |
77 |
58 |
65 |
69 |
18 |
Giải ba |
94 |
69 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
172 |
Giải sáu |
652 |
765 |
515 |
Giải năm |
948 |
Giải tư |
813 |
047 |
077 |
458 |
165 |
969 |
518 |
Giải ba |
194 |
669 |
Giải nhì |
230 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
571 |
Lô tô trực tiếp |
|
13 |
15 |
18 |
19 |
30 |
47 |
48 |
52 |
58 |
65 |
65 |
69 |
69 |
71 |
72 |
77 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 15, 18, 19 |
2 |
|
3 |
30 |
4 |
47, 48 |
5 |
52, 58 |
6 |
65, 65, 69, 69 |
7 |
71, 72, 77 |
8 |
|
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
71 |
2 |
52, 72 |
3 |
13 |
4 |
94 |
5 |
15, 65, 65 |
6 |
|
7 |
47, 77 |
8 |
18, 48, 58 |
9 |
19, 69, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác