XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
036 |
Giải sáu |
3612 |
5911 |
2381 |
Giải năm |
1617 |
Giải tư |
80449 |
23927 |
07830 |
45460 |
90397 |
55179 |
02345 |
Giải ba |
79154 |
97438 |
Giải nhì |
27838 |
Giải nhất |
76332 |
Đặc biệt |
729398 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
12 |
11 |
81 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
49 |
27 |
30 |
60 |
97 |
79 |
45 |
Giải ba |
54 |
38 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
036 |
Giải sáu |
612 |
911 |
381 |
Giải năm |
617 |
Giải tư |
449 |
927 |
830 |
460 |
397 |
179 |
345 |
Giải ba |
154 |
438 |
Giải nhì |
838 |
Giải nhất |
332 |
Đặc biệt |
398 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
12 |
17 |
27 |
30 |
32 |
36 |
38 |
38 |
45 |
49 |
54 |
60 |
71 |
79 |
81 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 12, 17 |
2 |
27 |
3 |
30, 32, 36, 38, 38 |
4 |
45, 49 |
5 |
54 |
6 |
60 |
7 |
71, 79 |
8 |
81 |
9 |
97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60 |
1 |
11, 71, 81 |
2 |
12, 32 |
3 |
|
4 |
54 |
5 |
45 |
6 |
36 |
7 |
17, 27, 97 |
8 |
38, 38, 98 |
9 |
49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác