XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
416 |
Giải sáu |
5586 |
9458 |
1651 |
Giải năm |
7835 |
Giải tư |
03729 |
03622 |
71097 |
52049 |
52631 |
74916 |
72448 |
Giải ba |
79082 |
26858 |
Giải nhì |
71593 |
Giải nhất |
89397 |
Đặc biệt |
423221 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
86 |
58 |
51 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
29 |
22 |
97 |
49 |
31 |
16 |
48 |
Giải ba |
82 |
58 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
416 |
Giải sáu |
586 |
458 |
651 |
Giải năm |
835 |
Giải tư |
729 |
622 |
097 |
049 |
631 |
916 |
448 |
Giải ba |
082 |
858 |
Giải nhì |
593 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
221 |
Lô tô trực tiếp |
|
16 |
16 |
21 |
22 |
29 |
31 |
35 |
48 |
49 |
51 |
58 |
58 |
82 |
86 |
93 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16, 16 |
2 |
21, 22, 29 |
3 |
31, 35 |
4 |
48, 49 |
5 |
51, 58, 58 |
6 |
|
7 |
|
8 |
82, 86 |
9 |
93, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 31, 51 |
2 |
22, 82 |
3 |
93 |
4 |
94 |
5 |
35 |
6 |
16, 16, 86 |
7 |
97 |
8 |
48, 58, 58 |
9 |
29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác