XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
721 |
Giải sáu |
0410 |
7686 |
3972 |
Giải năm |
8666 |
Giải tư |
81819 |
24501 |
06428 |
63102 |
37631 |
68370 |
11342 |
Giải ba |
85900 |
21038 |
Giải nhì |
43061 |
Giải nhất |
54277 |
Đặc biệt |
725359 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
10 |
86 |
72 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
19 |
01 |
28 |
02 |
31 |
70 |
42 |
Giải ba |
00 |
38 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
721 |
Giải sáu |
410 |
686 |
972 |
Giải năm |
666 |
Giải tư |
819 |
501 |
428 |
102 |
631 |
370 |
342 |
Giải ba |
900 |
038 |
Giải nhì |
061 |
Giải nhất |
277 |
Đặc biệt |
359 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
02 |
10 |
19 |
21 |
28 |
31 |
38 |
42 |
59 |
61 |
65 |
66 |
70 |
72 |
77 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 02 |
1 |
10, 19 |
2 |
21, 28 |
3 |
31, 38 |
4 |
42 |
5 |
59 |
6 |
61, 65, 66 |
7 |
70, 72, 77 |
8 |
86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 70 |
1 |
01, 21, 31, 61 |
2 |
02, 42, 72 |
3 |
|
4 |
|
5 |
65 |
6 |
66, 86 |
7 |
77 |
8 |
28, 38 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/10/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác