XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
878 |
Giải sáu |
8344 |
6819 |
8069 |
Giải năm |
9056 |
Giải tư |
31893 |
24258 |
61301 |
27782 |
46492 |
11996 |
79314 |
Giải ba |
99637 |
33696 |
Giải nhì |
92358 |
Giải nhất |
46211 |
Đặc biệt |
795680 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
44 |
19 |
69 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
93 |
58 |
01 |
82 |
92 |
96 |
14 |
Giải ba |
37 |
96 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
878 |
Giải sáu |
344 |
819 |
069 |
Giải năm |
056 |
Giải tư |
893 |
258 |
301 |
782 |
492 |
996 |
314 |
Giải ba |
637 |
696 |
Giải nhì |
358 |
Giải nhất |
211 |
Đặc biệt |
680 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
11 |
14 |
19 |
37 |
44 |
52 |
56 |
58 |
58 |
69 |
78 |
80 |
82 |
92 |
93 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
11, 14, 19 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
44 |
5 |
52, 56, 58, 58 |
6 |
69 |
7 |
78 |
8 |
80, 82 |
9 |
92, 93, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
01, 11 |
2 |
52, 82, 92 |
3 |
93 |
4 |
14, 44 |
5 |
|
6 |
56, 96, 96 |
7 |
37 |
8 |
58, 58, 78 |
9 |
19, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/8/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác