XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
520 |
Giải sáu |
3421 |
2706 |
4609 |
Giải năm |
1326 |
Giải tư |
11245 |
45797 |
74724 |
47842 |
03989 |
51105 |
42193 |
Giải ba |
52622 |
24576 |
Giải nhì |
75065 |
Giải nhất |
28689 |
Đặc biệt |
025257 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
21 |
06 |
09 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
45 |
97 |
24 |
42 |
89 |
05 |
93 |
Giải ba |
22 |
76 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
520 |
Giải sáu |
421 |
706 |
609 |
Giải năm |
326 |
Giải tư |
245 |
797 |
724 |
842 |
989 |
105 |
193 |
Giải ba |
622 |
576 |
Giải nhì |
065 |
Giải nhất |
689 |
Đặc biệt |
257 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
06 |
09 |
20 |
21 |
22 |
24 |
26 |
42 |
45 |
57 |
65 |
76 |
80 |
89 |
89 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06, 09 |
1 |
|
2 |
20, 21, 22, 24, 26 |
3 |
|
4 |
42, 45 |
5 |
57 |
6 |
65 |
7 |
76 |
8 |
80, 89, 89 |
9 |
93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 80 |
1 |
21 |
2 |
22, 42 |
3 |
93 |
4 |
24 |
5 |
05, 45, 65 |
6 |
06, 26, 76 |
7 |
57, 97 |
8 |
|
9 |
09, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác