XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
316 |
Giải sáu |
0067 |
3155 |
8582 |
Giải năm |
0211 |
Giải tư |
21424 |
68822 |
76848 |
67396 |
76003 |
74691 |
51716 |
Giải ba |
93680 |
73000 |
Giải nhì |
23289 |
Giải nhất |
23495 |
Đặc biệt |
841299 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
67 |
55 |
82 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
24 |
22 |
48 |
96 |
03 |
91 |
16 |
Giải ba |
80 |
00 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
95 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
316 |
Giải sáu |
067 |
155 |
582 |
Giải năm |
211 |
Giải tư |
424 |
822 |
848 |
396 |
003 |
691 |
716 |
Giải ba |
680 |
000 |
Giải nhì |
289 |
Giải nhất |
495 |
Đặc biệt |
299 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
11 |
16 |
16 |
22 |
24 |
48 |
55 |
59 |
67 |
80 |
82 |
89 |
91 |
95 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
11, 16, 16 |
2 |
22, 24 |
3 |
|
4 |
48 |
5 |
55, 59 |
6 |
67 |
7 |
|
8 |
80, 82, 89 |
9 |
91, 95, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 80 |
1 |
11, 91 |
2 |
22, 82 |
3 |
03 |
4 |
24 |
5 |
55, 95 |
6 |
16, 16, 96 |
7 |
67 |
8 |
48 |
9 |
59, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác