XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
178 |
Giải sáu |
3289 |
6880 |
4820 |
Giải năm |
6050 |
Giải tư |
81044 |
04402 |
64292 |
74891 |
70636 |
43637 |
42043 |
Giải ba |
55190 |
09617 |
Giải nhì |
46038 |
Giải nhất |
08283 |
Đặc biệt |
454316 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
89 |
80 |
20 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
44 |
02 |
92 |
91 |
36 |
37 |
43 |
Giải ba |
90 |
17 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
178 |
Giải sáu |
289 |
880 |
820 |
Giải năm |
050 |
Giải tư |
044 |
402 |
292 |
891 |
636 |
637 |
043 |
Giải ba |
190 |
617 |
Giải nhì |
038 |
Giải nhất |
283 |
Đặc biệt |
316 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
04 |
16 |
17 |
20 |
36 |
37 |
38 |
43 |
44 |
50 |
78 |
80 |
83 |
89 |
90 |
91 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04 |
1 |
16, 17 |
2 |
20 |
3 |
36, 37, 38 |
4 |
43, 44 |
5 |
50 |
6 |
|
7 |
78 |
8 |
80, 83, 89 |
9 |
90, 91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 80, 90 |
1 |
91 |
2 |
02, 92 |
3 |
43, 83 |
4 |
04, 44 |
5 |
|
6 |
16, 36 |
7 |
17, 37 |
8 |
38, 78 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác