XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
586 |
Giải sáu |
9364 |
6898 |
9900 |
Giải năm |
3965 |
Giải tư |
12851 |
40275 |
16252 |
00145 |
05697 |
81049 |
16652 |
Giải ba |
32075 |
00375 |
Giải nhì |
45721 |
Giải nhất |
01222 |
Đặc biệt |
740303 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
64 |
98 |
00 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
51 |
75 |
52 |
45 |
97 |
49 |
52 |
Giải ba |
75 |
75 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
586 |
Giải sáu |
364 |
898 |
900 |
Giải năm |
965 |
Giải tư |
851 |
275 |
252 |
145 |
697 |
049 |
652 |
Giải ba |
075 |
375 |
Giải nhì |
721 |
Giải nhất |
222 |
Đặc biệt |
303 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
21 |
22 |
45 |
49 |
51 |
52 |
52 |
64 |
65 |
75 |
75 |
75 |
77 |
86 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
|
2 |
21, 22 |
3 |
|
4 |
45, 49 |
5 |
51, 52, 52 |
6 |
64, 65 |
7 |
75, 75, 75, 77 |
8 |
86 |
9 |
97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
21, 51 |
2 |
22, 52, 52 |
3 |
03 |
4 |
64 |
5 |
45, 65, 75, 75, 75 |
6 |
86 |
7 |
77, 97 |
8 |
98 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác