XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
972 |
Giải sáu |
5121 |
4393 |
5455 |
Giải năm |
5212 |
Giải tư |
60736 |
00627 |
40384 |
69212 |
96834 |
92974 |
14956 |
Giải ba |
77609 |
89891 |
Giải nhì |
93058 |
Giải nhất |
95534 |
Đặc biệt |
775529 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
21 |
93 |
55 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
36 |
27 |
84 |
12 |
34 |
74 |
56 |
Giải ba |
09 |
91 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
972 |
Giải sáu |
121 |
393 |
455 |
Giải năm |
212 |
Giải tư |
736 |
627 |
384 |
212 |
834 |
974 |
956 |
Giải ba |
609 |
891 |
Giải nhì |
058 |
Giải nhất |
534 |
Đặc biệt |
529 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
12 |
12 |
21 |
27 |
29 |
34 |
34 |
35 |
36 |
55 |
56 |
58 |
72 |
74 |
84 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
12, 12 |
2 |
21, 27, 29 |
3 |
34, 34, 35, 36 |
4 |
|
5 |
55, 56, 58 |
6 |
|
7 |
72, 74 |
8 |
84 |
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 91 |
2 |
12, 12, 72 |
3 |
93 |
4 |
34, 34, 74, 84 |
5 |
35, 55 |
6 |
36, 56 |
7 |
27 |
8 |
58 |
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác