XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
196 |
Giải sáu |
4683 |
2468 |
6401 |
Giải năm |
9714 |
Giải tư |
43299 |
00692 |
40736 |
69002 |
42165 |
14608 |
51238 |
Giải ba |
41148 |
72013 |
Giải nhì |
02913 |
Giải nhất |
82263 |
Đặc biệt |
091816 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
83 |
68 |
01 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
99 |
92 |
36 |
02 |
65 |
08 |
38 |
Giải ba |
48 |
13 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
196 |
Giải sáu |
683 |
468 |
401 |
Giải năm |
714 |
Giải tư |
299 |
692 |
736 |
002 |
165 |
608 |
238 |
Giải ba |
148 |
013 |
Giải nhì |
913 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
816 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
08 |
12 |
13 |
13 |
14 |
16 |
36 |
38 |
48 |
65 |
68 |
83 |
92 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02, 08 |
1 |
12, 13, 13, 14, 16 |
2 |
|
3 |
36, 38 |
4 |
48 |
5 |
|
6 |
65, 68 |
7 |
|
8 |
83 |
9 |
92, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01 |
2 |
02, 12, 92 |
3 |
13, 13, 83 |
4 |
14 |
5 |
65 |
6 |
16, 36, 96 |
7 |
|
8 |
08, 38, 48, 68 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác