XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
033 |
Giải sáu |
7138 |
8248 |
3455 |
Giải năm |
7733 |
Giải tư |
28020 |
92876 |
11768 |
07861 |
03275 |
18519 |
20992 |
Giải ba |
94629 |
74083 |
Giải nhì |
24339 |
Giải nhất |
19895 |
Đặc biệt |
211479 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
38 |
48 |
55 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
20 |
76 |
68 |
61 |
75 |
19 |
92 |
Giải ba |
29 |
83 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
95 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
033 |
Giải sáu |
138 |
248 |
455 |
Giải năm |
733 |
Giải tư |
020 |
876 |
768 |
861 |
275 |
519 |
992 |
Giải ba |
629 |
083 |
Giải nhì |
339 |
Giải nhất |
895 |
Đặc biệt |
479 |
Lô tô trực tiếp |
19 |
20 |
29 |
33 |
33 |
36 |
38 |
39 |
48 |
55 |
61 |
68 |
75 |
76 |
79 |
83 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
19 |
2 |
20, 29 |
3 |
33, 33, 36, 38, 39 |
4 |
48 |
5 |
55 |
6 |
61, 68 |
7 |
75, 76, 79 |
8 |
83 |
9 |
92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
61 |
2 |
92 |
3 |
33, 33, 83 |
4 |
|
5 |
55, 75, 95 |
6 |
36, 76 |
7 |
|
8 |
38, 48, 68 |
9 |
19, 29, 39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác