XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
152 |
Giải sáu |
9718 |
2558 |
3268 |
Giải năm |
9075 |
Giải tư |
06556 |
58336 |
54965 |
75935 |
27180 |
43175 |
57933 |
Giải ba |
26600 |
30706 |
Giải nhì |
85875 |
Giải nhất |
50845 |
Đặc biệt |
844647 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
18 |
58 |
68 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
56 |
36 |
65 |
35 |
80 |
75 |
33 |
Giải ba |
00 |
06 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
152 |
Giải sáu |
718 |
558 |
268 |
Giải năm |
075 |
Giải tư |
556 |
336 |
965 |
935 |
180 |
175 |
933 |
Giải ba |
600 |
706 |
Giải nhì |
875 |
Giải nhất |
845 |
Đặc biệt |
647 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
05 |
06 |
18 |
33 |
35 |
36 |
45 |
47 |
52 |
56 |
58 |
65 |
68 |
75 |
75 |
75 |
80 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05, 06 |
1 |
18 |
2 |
|
3 |
33, 35, 36 |
4 |
45, 47 |
5 |
52, 56, 58 |
6 |
65, 68 |
7 |
75, 75, 75 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 80 |
1 |
|
2 |
52 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
05, 35, 45, 65, 75, 75, 75 |
6 |
06, 36, 56 |
7 |
47 |
8 |
18, 58, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác