XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
163 |
Giải sáu |
2133 |
0147 |
8432 |
Giải năm |
3363 |
Giải tư |
34677 |
11597 |
16331 |
04365 |
60426 |
89847 |
95937 |
Giải ba |
17554 |
19237 |
Giải nhì |
95250 |
Giải nhất |
48084 |
Đặc biệt |
373457 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
33 |
47 |
32 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
77 |
97 |
31 |
65 |
26 |
47 |
37 |
Giải ba |
54 |
37 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
163 |
Giải sáu |
133 |
147 |
432 |
Giải năm |
363 |
Giải tư |
677 |
597 |
331 |
365 |
426 |
847 |
937 |
Giải ba |
554 |
237 |
Giải nhì |
250 |
Giải nhất |
084 |
Đặc biệt |
457 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
26 |
31 |
32 |
33 |
37 |
37 |
47 |
47 |
50 |
54 |
57 |
63 |
63 |
65 |
77 |
84 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
|
2 |
26 |
3 |
31, 32, 33, 37, 37 |
4 |
47, 47 |
5 |
50, 54, 57 |
6 |
63, 63, 65 |
7 |
77 |
8 |
84 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
31 |
2 |
02, 32 |
3 |
33, 63, 63 |
4 |
54, 84 |
5 |
65 |
6 |
26 |
7 |
37, 37, 47, 47, 57, 77, 97 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác