XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
932 |
Giải sáu |
8833 |
8476 |
7197 |
Giải năm |
0987 |
Giải tư |
27563 |
10811 |
63974 |
25821 |
82905 |
78904 |
71558 |
Giải ba |
33347 |
71549 |
Giải nhì |
28520 |
Giải nhất |
50019 |
Đặc biệt |
149641 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
33 |
76 |
97 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
63 |
11 |
74 |
21 |
05 |
04 |
58 |
Giải ba |
47 |
49 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
932 |
Giải sáu |
833 |
476 |
197 |
Giải năm |
987 |
Giải tư |
563 |
811 |
974 |
821 |
905 |
904 |
558 |
Giải ba |
347 |
549 |
Giải nhì |
520 |
Giải nhất |
019 |
Đặc biệt |
641 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
05 |
11 |
19 |
20 |
21 |
32 |
33 |
41 |
47 |
49 |
58 |
63 |
74 |
76 |
79 |
87 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05 |
1 |
11, 19 |
2 |
20, 21 |
3 |
32, 33 |
4 |
41, 47, 49 |
5 |
58 |
6 |
63 |
7 |
74, 76, 79 |
8 |
87 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
11, 21, 41 |
2 |
32 |
3 |
33, 63 |
4 |
04, 74 |
5 |
05 |
6 |
76 |
7 |
47, 87, 97 |
8 |
58 |
9 |
19, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác