XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
035 |
Giải sáu |
1528 |
9403 |
0674 |
Giải năm |
1342 |
Giải tư |
79868 |
69519 |
19579 |
56059 |
28240 |
56611 |
41890 |
Giải ba |
74760 |
72344 |
Giải nhì |
58817 |
Giải nhất |
21777 |
Đặc biệt |
543403 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
28 |
03 |
74 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
68 |
19 |
79 |
59 |
40 |
11 |
90 |
Giải ba |
60 |
44 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
035 |
Giải sáu |
528 |
403 |
674 |
Giải năm |
342 |
Giải tư |
868 |
519 |
579 |
059 |
240 |
611 |
890 |
Giải ba |
760 |
344 |
Giải nhì |
817 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
403 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
03 |
11 |
17 |
19 |
28 |
35 |
40 |
42 |
44 |
46 |
59 |
60 |
68 |
74 |
79 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 03 |
1 |
11, 17, 19 |
2 |
28 |
3 |
35 |
4 |
40, 42, 44, 46 |
5 |
59 |
6 |
60, 68 |
7 |
74, 79 |
8 |
|
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 60, 90 |
1 |
11 |
2 |
42 |
3 |
03, 03 |
4 |
44, 74 |
5 |
35 |
6 |
46 |
7 |
17 |
8 |
28, 68 |
9 |
19, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác