XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
930 |
Giải sáu |
6819 |
3118 |
3836 |
Giải năm |
7771 |
Giải tư |
58176 |
55621 |
58221 |
29241 |
10486 |
12514 |
53280 |
Giải ba |
50129 |
94795 |
Giải nhì |
08020 |
Giải nhất |
80235 |
Đặc biệt |
990167 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
19 |
18 |
36 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
76 |
21 |
21 |
41 |
86 |
14 |
80 |
Giải ba |
29 |
95 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
930 |
Giải sáu |
819 |
118 |
836 |
Giải năm |
771 |
Giải tư |
176 |
621 |
221 |
241 |
486 |
514 |
280 |
Giải ba |
129 |
795 |
Giải nhì |
020 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
167 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
14 |
18 |
19 |
20 |
21 |
21 |
29 |
30 |
36 |
41 |
67 |
71 |
76 |
80 |
86 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
14, 18, 19 |
2 |
20, 21, 21, 29 |
3 |
30, 36 |
4 |
41 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
71, 76 |
8 |
80, 86 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 30, 80 |
1 |
21, 21, 41, 71 |
2 |
|
3 |
|
4 |
14 |
5 |
95 |
6 |
06, 36, 76, 86 |
7 |
67 |
8 |
18 |
9 |
19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác