XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
565 |
Giải sáu |
2061 |
8082 |
2308 |
Giải năm |
0922 |
Giải tư |
58423 |
55669 |
15320 |
10121 |
08832 |
80998 |
46706 |
Giải ba |
06907 |
15254 |
Giải nhì |
62365 |
Giải nhất |
40461 |
Đặc biệt |
356396 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
61 |
82 |
08 |
Giải năm |
22 |
Giải tư |
23 |
69 |
20 |
21 |
32 |
98 |
06 |
Giải ba |
07 |
54 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
565 |
Giải sáu |
061 |
082 |
308 |
Giải năm |
922 |
Giải tư |
423 |
669 |
320 |
121 |
832 |
998 |
706 |
Giải ba |
907 |
254 |
Giải nhì |
365 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
396 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
07 |
08 |
20 |
21 |
22 |
23 |
32 |
54 |
61 |
65 |
65 |
69 |
70 |
82 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 07, 08 |
1 |
|
2 |
20, 21, 22, 23 |
3 |
32 |
4 |
|
5 |
54 |
6 |
61, 65, 65, 69 |
7 |
70 |
8 |
82 |
9 |
96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 70 |
1 |
21, 61 |
2 |
22, 32, 82 |
3 |
23 |
4 |
54 |
5 |
65, 65 |
6 |
06, 96 |
7 |
07 |
8 |
08, 98 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác