XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
518 |
Giải sáu |
2369 |
2953 |
4130 |
Giải năm |
2912 |
Giải tư |
62058 |
71055 |
79597 |
59801 |
46427 |
18536 |
62104 |
Giải ba |
89568 |
51978 |
Giải nhì |
31393 |
Giải nhất |
46690 |
Đặc biệt |
031796 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
69 |
53 |
30 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
58 |
55 |
97 |
01 |
27 |
36 |
04 |
Giải ba |
68 |
78 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
518 |
Giải sáu |
369 |
953 |
130 |
Giải năm |
912 |
Giải tư |
058 |
055 |
597 |
801 |
427 |
536 |
104 |
Giải ba |
568 |
978 |
Giải nhì |
393 |
Giải nhất |
690 |
Đặc biệt |
796 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
12 |
18 |
27 |
30 |
36 |
53 |
55 |
58 |
68 |
69 |
78 |
90 |
93 |
95 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
12, 18 |
2 |
27 |
3 |
30, 36 |
4 |
|
5 |
53, 55, 58 |
6 |
68, 69 |
7 |
78 |
8 |
|
9 |
90, 93, 95, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 90 |
1 |
01 |
2 |
12 |
3 |
53, 93 |
4 |
04 |
5 |
55, 95 |
6 |
36, 96 |
7 |
27, 97 |
8 |
18, 58, 68, 78 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác