XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
977 |
Giải sáu |
9293 |
3193 |
7309 |
Giải năm |
5299 |
Giải tư |
81560 |
27173 |
90387 |
12087 |
22082 |
65768 |
41191 |
Giải ba |
27898 |
62682 |
Giải nhì |
63651 |
Giải nhất |
54064 |
Đặc biệt |
320954 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
93 |
93 |
09 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
60 |
73 |
87 |
87 |
82 |
68 |
91 |
Giải ba |
98 |
82 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
977 |
Giải sáu |
293 |
193 |
309 |
Giải năm |
299 |
Giải tư |
560 |
173 |
387 |
087 |
082 |
768 |
191 |
Giải ba |
898 |
682 |
Giải nhì |
651 |
Giải nhất |
064 |
Đặc biệt |
954 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
51 |
54 |
60 |
64 |
68 |
73 |
77 |
82 |
82 |
82 |
87 |
87 |
91 |
93 |
93 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
51, 54 |
6 |
60, 64, 68 |
7 |
73, 77 |
8 |
82, 82, 82, 87, 87 |
9 |
91, 93, 93, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
51, 91 |
2 |
82, 82, 82 |
3 |
73, 93, 93 |
4 |
54, 64 |
5 |
|
6 |
|
7 |
77, 87, 87 |
8 |
68, 98 |
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác