XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
430 |
Giải sáu |
8257 |
9803 |
2443 |
Giải năm |
4284 |
Giải tư |
38574 |
44245 |
48870 |
87723 |
71693 |
58307 |
59692 |
Giải ba |
66042 |
54083 |
Giải nhì |
31036 |
Giải nhất |
97301 |
Đặc biệt |
402478 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
57 |
03 |
43 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
74 |
45 |
70 |
23 |
93 |
07 |
92 |
Giải ba |
42 |
83 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
430 |
Giải sáu |
257 |
803 |
443 |
Giải năm |
284 |
Giải tư |
574 |
245 |
870 |
723 |
693 |
307 |
692 |
Giải ba |
042 |
083 |
Giải nhì |
036 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
478 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
07 |
23 |
30 |
36 |
42 |
43 |
45 |
57 |
69 |
70 |
74 |
78 |
83 |
84 |
92 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 07 |
1 |
|
2 |
23 |
3 |
30, 36 |
4 |
42, 43, 45 |
5 |
57 |
6 |
69 |
7 |
70, 74, 78 |
8 |
83, 84 |
9 |
92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 70 |
1 |
|
2 |
42, 92 |
3 |
03, 23, 43, 83, 93 |
4 |
74, 84 |
5 |
45 |
6 |
36 |
7 |
07, 57 |
8 |
78 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác