XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
773 |
Giải sáu |
9634 |
9937 |
8466 |
Giải năm |
1733 |
Giải tư |
66936 |
96863 |
01483 |
19591 |
51687 |
61594 |
29477 |
Giải ba |
02013 |
27733 |
Giải nhì |
54939 |
Giải nhất |
62601 |
Đặc biệt |
996855 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
34 |
37 |
66 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
36 |
63 |
83 |
91 |
87 |
94 |
77 |
Giải ba |
13 |
33 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
773 |
Giải sáu |
634 |
937 |
466 |
Giải năm |
733 |
Giải tư |
936 |
863 |
483 |
591 |
687 |
594 |
477 |
Giải ba |
013 |
733 |
Giải nhì |
939 |
Giải nhất |
601 |
Đặc biệt |
855 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
13 |
22 |
33 |
33 |
34 |
36 |
37 |
39 |
55 |
63 |
66 |
73 |
77 |
83 |
87 |
91 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
13 |
2 |
22 |
3 |
33, 33, 34, 36, 37, 39 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
63, 66 |
7 |
73, 77 |
8 |
83, 87 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 91 |
2 |
22 |
3 |
13, 33, 33, 63, 73, 83 |
4 |
34, 94 |
5 |
55 |
6 |
36, 66 |
7 |
37, 77, 87 |
8 |
|
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác