XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
266 |
Giải sáu |
2540 |
1566 |
9226 |
Giải năm |
9179 |
Giải tư |
70633 |
49603 |
53034 |
69742 |
32678 |
65076 |
65950 |
Giải ba |
97804 |
15609 |
Giải nhì |
99957 |
Giải nhất |
88266 |
Đặc biệt |
547508 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
40 |
66 |
26 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
33 |
03 |
34 |
42 |
78 |
76 |
50 |
Giải ba |
04 |
09 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
266 |
Giải sáu |
540 |
566 |
226 |
Giải năm |
179 |
Giải tư |
633 |
603 |
034 |
742 |
678 |
076 |
950 |
Giải ba |
804 |
609 |
Giải nhì |
957 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
508 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
04 |
08 |
09 |
26 |
33 |
34 |
40 |
42 |
50 |
57 |
66 |
66 |
67 |
76 |
78 |
79 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 04, 08, 09 |
1 |
|
2 |
26 |
3 |
33, 34 |
4 |
40, 42 |
5 |
50, 57 |
6 |
66, 66, 67 |
7 |
76, 78, 79 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 50 |
1 |
|
2 |
42 |
3 |
03, 33 |
4 |
04, 34 |
5 |
|
6 |
26, 66, 66, 76 |
7 |
57, 67 |
8 |
08, 78 |
9 |
09, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác