XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
932 |
Giải sáu |
9293 |
0438 |
1360 |
Giải năm |
5376 |
Giải tư |
36287 |
19731 |
01495 |
24570 |
08426 |
15689 |
82480 |
Giải ba |
29426 |
11816 |
Giải nhì |
50168 |
Giải nhất |
85640 |
Đặc biệt |
909300 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
93 |
38 |
60 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
87 |
31 |
95 |
70 |
26 |
89 |
80 |
Giải ba |
26 |
16 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
932 |
Giải sáu |
293 |
438 |
360 |
Giải năm |
376 |
Giải tư |
287 |
731 |
495 |
570 |
426 |
689 |
480 |
Giải ba |
426 |
816 |
Giải nhì |
168 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
300 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
16 |
26 |
26 |
31 |
32 |
38 |
50 |
60 |
68 |
70 |
76 |
80 |
87 |
89 |
93 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
16 |
2 |
26, 26 |
3 |
31, 32, 38 |
4 |
|
5 |
50 |
6 |
60, 68 |
7 |
70, 76 |
8 |
80, 87, 89 |
9 |
93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 50, 60, 70, 80 |
1 |
31 |
2 |
32 |
3 |
93 |
4 |
|
5 |
95 |
6 |
16, 26, 26, 76 |
7 |
87 |
8 |
38, 68 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác