XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
371 |
Giải sáu |
2706 |
9413 |
9113 |
Giải năm |
5747 |
Giải tư |
73076 |
73279 |
32528 |
12951 |
96785 |
46764 |
58306 |
Giải ba |
23102 |
18274 |
Giải nhì |
32252 |
Giải nhất |
68940 |
Đặc biệt |
022281 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
06 |
13 |
13 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
76 |
79 |
28 |
51 |
85 |
64 |
06 |
Giải ba |
02 |
74 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
371 |
Giải sáu |
706 |
413 |
113 |
Giải năm |
747 |
Giải tư |
076 |
279 |
528 |
951 |
785 |
764 |
306 |
Giải ba |
102 |
274 |
Giải nhì |
252 |
Giải nhất |
940 |
Đặc biệt |
281 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
06 |
06 |
13 |
13 |
28 |
40 |
47 |
51 |
52 |
64 |
71 |
74 |
76 |
79 |
80 |
81 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06, 06 |
1 |
13, 13 |
2 |
28 |
3 |
|
4 |
40, 47 |
5 |
51, 52 |
6 |
64 |
7 |
71, 74, 76, 79 |
8 |
80, 81, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
51, 71, 81 |
2 |
02, 52 |
3 |
13, 13 |
4 |
64, 74 |
5 |
85 |
6 |
06, 06, 76 |
7 |
47 |
8 |
28 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác