XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
688 |
Giải sáu |
1088 |
7968 |
2770 |
Giải năm |
8608 |
Giải tư |
76714 |
41788 |
01783 |
69296 |
48145 |
22536 |
43815 |
Giải ba |
77771 |
26946 |
Giải nhì |
46994 |
Giải nhất |
88036 |
Đặc biệt |
034267 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
88 |
68 |
70 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
14 |
88 |
83 |
96 |
45 |
36 |
15 |
Giải ba |
71 |
46 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
688 |
Giải sáu |
088 |
968 |
770 |
Giải năm |
608 |
Giải tư |
714 |
788 |
783 |
296 |
145 |
536 |
815 |
Giải ba |
771 |
946 |
Giải nhì |
994 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
267 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
08 |
14 |
15 |
36 |
45 |
46 |
67 |
68 |
70 |
71 |
83 |
88 |
88 |
88 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07, 08 |
1 |
14, 15 |
2 |
|
3 |
36 |
4 |
45, 46 |
5 |
|
6 |
67, 68 |
7 |
70, 71 |
8 |
83, 88, 88, 88 |
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
71 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
14, 94 |
5 |
15, 45 |
6 |
36, 46, 96 |
7 |
07, 67 |
8 |
08, 68, 88, 88, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác