XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
529 |
Giải sáu |
7401 |
7911 |
6785 |
Giải năm |
8827 |
Giải tư |
51351 |
44673 |
85071 |
73298 |
64201 |
73740 |
49224 |
Giải ba |
74211 |
85356 |
Giải nhì |
17760 |
Giải nhất |
52410 |
Đặc biệt |
384344 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
01 |
11 |
85 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
51 |
73 |
71 |
98 |
01 |
40 |
24 |
Giải ba |
11 |
56 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
529 |
Giải sáu |
401 |
911 |
785 |
Giải năm |
827 |
Giải tư |
351 |
673 |
071 |
298 |
201 |
740 |
224 |
Giải ba |
211 |
356 |
Giải nhì |
760 |
Giải nhất |
410 |
Đặc biệt |
344 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
10 |
11 |
11 |
24 |
27 |
29 |
40 |
44 |
48 |
51 |
56 |
60 |
71 |
73 |
85 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01 |
1 |
10, 11, 11 |
2 |
24, 27, 29 |
3 |
|
4 |
40, 44, 48 |
5 |
51, 56 |
6 |
60 |
7 |
71, 73 |
8 |
85 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 60 |
1 |
01, 01, 11, 11, 51, 71 |
2 |
|
3 |
73 |
4 |
24, 44 |
5 |
85 |
6 |
56 |
7 |
27 |
8 |
48, 98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác