XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
341 |
Giải sáu |
5999 |
7460 |
4072 |
Giải năm |
1473 |
Giải tư |
47872 |
32741 |
08553 |
89300 |
65100 |
36130 |
96507 |
Giải ba |
28743 |
28738 |
Giải nhì |
55854 |
Giải nhất |
24011 |
Đặc biệt |
264524 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
99 |
60 |
72 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
72 |
41 |
53 |
00 |
00 |
30 |
07 |
Giải ba |
43 |
38 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
341 |
Giải sáu |
999 |
460 |
072 |
Giải năm |
473 |
Giải tư |
872 |
741 |
553 |
300 |
100 |
130 |
507 |
Giải ba |
743 |
738 |
Giải nhì |
854 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
524 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
00 |
07 |
24 |
30 |
38 |
41 |
41 |
43 |
53 |
54 |
60 |
72 |
72 |
73 |
73 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 07 |
1 |
|
2 |
24 |
3 |
30, 38 |
4 |
41, 41, 43 |
5 |
53, 54 |
6 |
60 |
7 |
72, 72, 73, 73 |
8 |
|
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 30, 60 |
1 |
41, 41 |
2 |
72, 72 |
3 |
43, 53, 73, 73 |
4 |
24, 54 |
5 |
|
6 |
|
7 |
07 |
8 |
38 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác