XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
226 |
Giải sáu |
8952 |
0262 |
2732 |
Giải năm |
3520 |
Giải tư |
48132 |
25070 |
04222 |
94402 |
01198 |
14247 |
60620 |
Giải ba |
33256 |
65199 |
Giải nhì |
85661 |
Giải nhất |
02742 |
Đặc biệt |
606310 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
52 |
62 |
32 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
32 |
70 |
22 |
02 |
98 |
47 |
20 |
Giải ba |
56 |
99 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
2 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
226 |
Giải sáu |
952 |
262 |
732 |
Giải năm |
520 |
Giải tư |
132 |
070 |
222 |
402 |
198 |
247 |
620 |
Giải ba |
256 |
199 |
Giải nhì |
661 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
310 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
10 |
2 |
20 |
20 |
22 |
26 |
32 |
32 |
47 |
52 |
56 |
61 |
62 |
70 |
81 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10 |
2 |
2 , 20, 20, 22, 26 |
3 |
32, 32 |
4 |
47 |
5 |
52, 56 |
6 |
61, 62 |
7 |
70 |
8 |
81 |
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 2 , 20, 20, 70 |
1 |
61, 81 |
2 |
02, 22, 32, 32, 52, 62 |
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
26, 56 |
7 |
47 |
8 |
98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác