XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
960 |
Giải sáu |
0117 |
9077 |
9878 |
Giải năm |
6757 |
Giải tư |
17324 |
46462 |
62777 |
99880 |
83355 |
32711 |
99158 |
Giải ba |
75858 |
36045 |
Giải nhì |
80639 |
Giải nhất |
52373 |
Đặc biệt |
985683 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
17 |
77 |
78 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
24 |
62 |
77 |
80 |
55 |
11 |
58 |
Giải ba |
58 |
45 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
960 |
Giải sáu |
117 |
077 |
878 |
Giải năm |
757 |
Giải tư |
324 |
462 |
777 |
880 |
355 |
711 |
158 |
Giải ba |
858 |
045 |
Giải nhì |
639 |
Giải nhất |
373 |
Đặc biệt |
683 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
11 |
17 |
24 |
39 |
45 |
55 |
57 |
58 |
58 |
60 |
62 |
73 |
77 |
77 |
78 |
80 |
83 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
11, 17 |
2 |
24 |
3 |
39 |
4 |
45 |
5 |
55, 57, 58, 58 |
6 |
60, 62 |
7 |
73, 77, 77, 78 |
8 |
80, 83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 80 |
1 |
11 |
2 |
62 |
3 |
73, 83 |
4 |
24 |
5 |
45, 55 |
6 |
|
7 |
07, 17, 57, 77, 77 |
8 |
58, 58, 78 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác