XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
065 |
Giải sáu |
0329 |
2378 |
2582 |
Giải năm |
5764 |
Giải tư |
13212 |
96525 |
49222 |
67543 |
60587 |
54229 |
88279 |
Giải ba |
02888 |
32361 |
Giải nhì |
24344 |
Giải nhất |
64203 |
Đặc biệt |
124298 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
29 |
78 |
82 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
12 |
25 |
22 |
43 |
87 |
29 |
79 |
Giải ba |
88 |
61 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
065 |
Giải sáu |
329 |
378 |
582 |
Giải năm |
764 |
Giải tư |
212 |
525 |
222 |
543 |
587 |
229 |
279 |
Giải ba |
888 |
361 |
Giải nhì |
344 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
298 |
Lô tô trực tiếp |
|
12 |
22 |
25 |
29 |
29 |
43 |
44 |
61 |
64 |
65 |
78 |
79 |
80 |
82 |
87 |
88 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12 |
2 |
22, 25, 29, 29 |
3 |
|
4 |
43, 44 |
5 |
|
6 |
61, 64, 65 |
7 |
78, 79 |
8 |
80, 82, 87, 88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
61 |
2 |
12, 22, 82 |
3 |
43 |
4 |
44, 64 |
5 |
25, 65 |
6 |
|
7 |
87 |
8 |
78, 88, 98 |
9 |
29, 29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác