XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
937 |
Giải sáu |
8900 |
8291 |
5446 |
Giải năm |
5645 |
Giải tư |
71204 |
77988 |
58654 |
98916 |
81054 |
66240 |
25955 |
Giải ba |
50635 |
23460 |
Giải nhì |
32466 |
Giải nhất |
17679 |
Đặc biệt |
830780 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
00 |
91 |
46 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
04 |
88 |
54 |
16 |
54 |
40 |
55 |
Giải ba |
35 |
60 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
937 |
Giải sáu |
900 |
291 |
446 |
Giải năm |
645 |
Giải tư |
204 |
988 |
654 |
916 |
054 |
240 |
955 |
Giải ba |
635 |
460 |
Giải nhì |
466 |
Giải nhất |
679 |
Đặc biệt |
780 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
04 |
16 |
35 |
37 |
40 |
45 |
46 |
54 |
54 |
55 |
60 |
62 |
66 |
79 |
80 |
88 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04 |
1 |
16 |
2 |
|
3 |
35, 37 |
4 |
40, 45, 46 |
5 |
54, 54, 55 |
6 |
60, 62, 66 |
7 |
79 |
8 |
80, 88 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40, 60, 80 |
1 |
91 |
2 |
62 |
3 |
|
4 |
04, 54, 54 |
5 |
35, 45, 55 |
6 |
16, 46, 66 |
7 |
37 |
8 |
88 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác