XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
134 |
Giải sáu |
0701 |
4612 |
9295 |
Giải năm |
4596 |
Giải tư |
44067 |
67659 |
11035 |
53223 |
57742 |
58226 |
22693 |
Giải ba |
98493 |
40228 |
Giải nhì |
93673 |
Giải nhất |
82913 |
Đặc biệt |
277525 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
01 |
12 |
95 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
67 |
59 |
35 |
23 |
42 |
26 |
93 |
Giải ba |
93 |
28 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
134 |
Giải sáu |
701 |
612 |
295 |
Giải năm |
596 |
Giải tư |
067 |
659 |
035 |
223 |
742 |
226 |
693 |
Giải ba |
493 |
228 |
Giải nhì |
673 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
525 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
09 |
12 |
23 |
25 |
26 |
28 |
34 |
35 |
42 |
59 |
67 |
73 |
93 |
93 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 09 |
1 |
12 |
2 |
23, 25, 26, 28 |
3 |
34, 35 |
4 |
42 |
5 |
59 |
6 |
67 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
93, 93, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01 |
2 |
12, 42 |
3 |
23, 73, 93, 93 |
4 |
34 |
5 |
25, 35, 95 |
6 |
26, 96 |
7 |
67 |
8 |
28 |
9 |
09, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác