XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
358 |
Giải sáu |
6766 |
1443 |
7990 |
Giải năm |
2023 |
Giải tư |
16953 |
20553 |
16134 |
67899 |
93172 |
81250 |
67869 |
Giải ba |
22989 |
78591 |
Giải nhì |
65255 |
Giải nhất |
17682 |
Đặc biệt |
037613 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
66 |
43 |
90 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
53 |
53 |
34 |
99 |
72 |
50 |
69 |
Giải ba |
89 |
91 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
358 |
Giải sáu |
766 |
443 |
990 |
Giải năm |
023 |
Giải tư |
953 |
553 |
134 |
899 |
172 |
250 |
869 |
Giải ba |
989 |
591 |
Giải nhì |
255 |
Giải nhất |
682 |
Đặc biệt |
613 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
23 |
34 |
38 |
43 |
50 |
53 |
53 |
55 |
58 |
66 |
69 |
72 |
82 |
89 |
90 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13 |
2 |
23 |
3 |
34, 38 |
4 |
43 |
5 |
50, 53, 53, 55, 58 |
6 |
66, 69 |
7 |
72 |
8 |
82, 89 |
9 |
90, 91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 90 |
1 |
91 |
2 |
72, 82 |
3 |
13, 23, 43, 53, 53 |
4 |
34 |
5 |
55 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
38, 58 |
9 |
69, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác