XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
328 |
Giải sáu |
5397 |
8069 |
6936 |
Giải năm |
1945 |
Giải tư |
26885 |
25086 |
84651 |
93276 |
57882 |
13416 |
86079 |
Giải ba |
02591 |
33013 |
Giải nhì |
69782 |
Giải nhất |
04681 |
Đặc biệt |
677832 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
97 |
69 |
36 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
85 |
86 |
51 |
76 |
82 |
16 |
79 |
Giải ba |
91 |
13 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
328 |
Giải sáu |
397 |
069 |
936 |
Giải năm |
945 |
Giải tư |
885 |
086 |
651 |
276 |
882 |
416 |
079 |
Giải ba |
591 |
013 |
Giải nhì |
782 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
832 |
Lô tô trực tiếp |
|
13 |
16 |
28 |
32 |
33 |
36 |
45 |
51 |
69 |
76 |
79 |
82 |
82 |
85 |
86 |
91 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 16 |
2 |
28 |
3 |
32, 33, 36 |
4 |
45 |
5 |
51 |
6 |
69 |
7 |
76, 79 |
8 |
82, 82, 85, 86 |
9 |
91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 91 |
2 |
32, 82, 82 |
3 |
13, 33 |
4 |
|
5 |
45, 85 |
6 |
16, 36, 76, 86 |
7 |
97 |
8 |
28 |
9 |
69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác