XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
602 |
Giải sáu |
5026 |
4135 |
9441 |
Giải năm |
4553 |
Giải tư |
21724 |
77315 |
57742 |
19134 |
46998 |
61038 |
23583 |
Giải ba |
26623 |
37179 |
Giải nhì |
20196 |
Giải nhất |
49155 |
Đặc biệt |
093630 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
26 |
35 |
41 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
24 |
15 |
42 |
34 |
98 |
38 |
83 |
Giải ba |
23 |
79 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
602 |
Giải sáu |
026 |
135 |
441 |
Giải năm |
553 |
Giải tư |
724 |
315 |
742 |
134 |
998 |
038 |
583 |
Giải ba |
623 |
179 |
Giải nhì |
196 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
630 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
15 |
23 |
24 |
26 |
30 |
34 |
35 |
38 |
41 |
42 |
53 |
79 |
83 |
91 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
15 |
2 |
23, 24, 26 |
3 |
30, 34, 35, 38 |
4 |
41, 42 |
5 |
53 |
6 |
|
7 |
79 |
8 |
83 |
9 |
91, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
41, 91 |
2 |
02, 42 |
3 |
23, 53, 83 |
4 |
24, 34 |
5 |
15, 35 |
6 |
26, 96 |
7 |
|
8 |
38, 98 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác