XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
687 |
Giải sáu |
6737 |
2620 |
5369 |
Giải năm |
2697 |
Giải tư |
76320 |
06051 |
40286 |
27735 |
96516 |
11062 |
28148 |
Giải ba |
53909 |
34326 |
Giải nhì |
92776 |
Giải nhất |
73772 |
Đặc biệt |
209793 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
37 |
20 |
69 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
20 |
51 |
86 |
35 |
16 |
62 |
48 |
Giải ba |
09 |
26 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
687 |
Giải sáu |
737 |
620 |
369 |
Giải năm |
697 |
Giải tư |
320 |
051 |
286 |
735 |
516 |
062 |
148 |
Giải ba |
909 |
326 |
Giải nhì |
776 |
Giải nhất |
772 |
Đặc biệt |
793 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
16 |
20 |
20 |
26 |
35 |
37 |
48 |
51 |
62 |
65 |
69 |
72 |
76 |
86 |
87 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
16 |
2 |
20, 20, 26 |
3 |
35, 37 |
4 |
48 |
5 |
51 |
6 |
62, 65, 69 |
7 |
72, 76 |
8 |
86, 87 |
9 |
93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20 |
1 |
51 |
2 |
62, 72 |
3 |
93 |
4 |
|
5 |
35, 65 |
6 |
16, 26, 76, 86 |
7 |
37, 87, 97 |
8 |
48 |
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác